Trên thực tế, mặc dù Win 10 là một hệ thống khá nhanh, tuy nhiên, hiệu suất sẽ bắt đầu giảm theo thời gian bởi nhiều yếu tố, bao gồm các vấn đề tương thích và lỗi, vi rút hoặc các loại phần mềm độc hại khác, sự cố phần cứng, v.v.
Chính vì thế, trong bài viết này, Thegioiphanmem sẽ giới thiệu đến bạn 20 cách tối ưu Win 10 một cách đơn giản, hiệu quả và nhanh chóng để tăng tốc và cải thiện hiệu suất của máy tính, cho dù máy tính có cấu hình phần cứng cũ hơn hay hiện đại.
Nếu bạn nhận thấy rằng thiết bị của bạn ngày càng chậm hơn, điều đó không nhất thiết có nghĩa là bạn phải thay thế nó ngay lập tức. Một vài chỉnh sửa phần cứng và phần mềm đơn giản có thể tăng tốc đáng kể trải nghiệm Windows 10.
1. Khởi động lại thiết bị
Đây sẽ là phương pháp nhanh chóng và đơn giản nhất có thể làm để giải quyết hầu hết các vấn đề mà bạn đang gặp phải. Với một vài vấn đề không quá phức tạp, tắt và khởi động lại máy tính có thể giúp máy tính hoạt động lại bình thường.
Khi tắt và khởi động lại, hệ thống sẽ đóng tất cả các ứng dụng và quy trình đang chạy. Và dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ sẽ bị xóa, điều này sẽ giúp giải quyết các vấn đề về hiệu suất phổ biến nhất do giữ hệ điều hành hoạt động trong một thời gian dài.
>> Đọc thêm: kết nối bluetooth win 10 như thế nào
2. Tắt ứng dụng khởi động
Nhiều ứng dụng có thể được cấu hình để tự khởi động trong và tiếp tục chạy ở chế độ nền. Điều này gây lãng phí tài nguyên hệ thống và nó có thể làm chậm đáng kể quá trình trải nghiệm của bạn.
Chính vì thế, nếu muốn tăng tốc Windows 10, bạn nên tắt tất cả các ứng dụng này đang chạy khi khởi động hoặc những ứng dụng bạn không sử dụng thường xuyên. Để tắt ứng dụng khi khởi động trên Windows 10, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Apps (Ứng dụng).
Bước 3: Nhấp vào Startup (Khởi động).
Bước 4: Nhấp vào Sort by (Sắp xếp) và chọn tùy chọn Startup impact.
Bước 5: Tắt công tắc chuyển đổi cho mọi ứng dụng không cần thiết, đặc biệt là những ứng dụng được hệ thống đánh dấu là High impact (Tác động cao).
Bước 6: Khởi động lại máy tính của bạn.
Sau khi bạn hoàn thành các bước nêu trên, thiết bị sẽ khởi động nhanh hơn trước. Tất nhiên, mức độ cải thiện sẽ khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng bạn đã tắt và cấu hình phần cứng.
>> Đọc thêm: chỉnh thanh taskbar win 10 chi tiết nhất
3. Tắt ứng dụng khởi chạy lại khi khởi động
Windows 10 có một tính năng có thể khởi động lại các ứng dụng từ phiên cuối cùng của bạn sau khi khởi động lại ngay cả trước khi bạn đăng nhập. Mặc dù đây là một tính năng hữu ích có thể tiếp tục các trình ứng dụng mà bạn trước đó khi bạn đã tắt máy nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.
Nếu tính năng khởi động lại ứng dụng khi khởi động được bật, bạn có thể tắt nó bằng các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Accounts (Tài khoản).
Bước 3: Nhấp vào Sign-in Options (Tùy chọn đăng nhập).
Bước 4: Trong phần Restart apps (Khởi động lại ứng dụng), hãy tắt nút gạt.
Sau khi bạn hoàn thành các bước, các ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ không mở lại trong lần khởi động lại tiếp theo, nó sẽ giúp tăng tốc hiệu suất tổng thể của hệ thống.
4. Tắt các ứng dụng nền
Trên Windows 10, một số ứng dụng nhất định có thể tiếp tục chạy các tác vụ trong nền ngay cả khi đang sử dụng chúng. Nếu bạn muốn tăng tốc thiết bị của mình nhiều nhất có thể, bạn có thể quyết định ứng dụng nào có thể hoạt động trong nền hoặc tắt tính năng chặn tất cả các ứng dụng.
Để ngăn các ứng dụng chạy trong nền, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Privacy (Quyền riêng tư).
Bước 3: Nhấp vào Background apps (Ứng dụng nền).
Bước 4: Tắt nút chuyển đổi cho các ứng dụng bạn muốn ngừng chạy trong nền.
Bước 5: (Tuỳ chọn) Tắt nút chuyển đổi Let apps run in the background (Cho phép ứng dụng chạy trong nền) để tắt tính năng này cho tất cả các ứng dụng (ngoại trừ ứng dụng win32).
Lưu ý: Cách này chỉ có sẵn cho các ứng dụng Microsoft Store. Nếu bạn có một số ứng dụng máy tính để bàn truyền thống chạy trong nền, bạn sẽ cần thay đổi cài đặt ứng dụng.
5. Gỡ cài đặt các ứng dụng không cần thiết
Thông thường, các thiết bị mới đi kèm với nhiều ứng dụng mà bạn không bao giờ sử dụng và sẽ chỉ lãng phí dung lượng trên ổ cứng và tài nguyên. Khi bạn đang cố gắng tăng hiệu suất hệ thống, bạn nên xóa luôn những ứng dụng không cần thiết đó.
Để gỡ cài đặt các ứng dụng không cần thiết trên Windows 10, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Apps (Ứng dụng).
Bước 3: Nhấp vào Apps & features (Ứng dụng và tính năng).
Bước 4: Chọn ứng dụng để xóa.
Bước 5: Nhấp vào nút Uninstall (Gỡ cài đặt).
Bước 6: Nhấp lại vào nút Uninstall như hình bên dưới.
6. Chỉ cài đặt các ứng dụng chất lượng
Nếu bạn muốn giữ cho thiết bị của mình hoạt động tốt và linh hoạt, chỉ cài đặt các ứng dụng tốt. Thông thường, nên cài đặt các ứng dụng có sẵn từ Microsoft Store, các ứng dụng này đã được kiểm tra về bảo mật và hiệu suất.
Tuy nhiên, nếu ứng dụng không có sẵn thông qua cửa hàng, chỉ tải xuống ứng dụng từ các nguồn đáng tin cậy và chắc chắn rằng chúng được thiết kế cho Windows 10. Để cài đặt ứng dụng từ Microsoft Store, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Microsoft Store.
Bước 2: Sử dụng hộp tìm kiếm từ góc trên bên phải để tìm ứng dụng.
Bước 3: Chọn ứng dụng muốn tải về.
Bước 4: Nhấp vào nút Get (Nhận) hoặc Install (Cài đặt).
Sau khi bạn hoàn thành các bước, ứng dụng sẽ cài đặt trên máy tính của bạn. Nếu ứng dụng không có sẵn trong Microsoft Store, hãy tải xuống trình cài đặt từ nguồn đáng tin cậy và làm theo bước trên trang web hỗ trợ của nhà cung cấp để cài đặt.
7. Dọn dẹp dung lượng ổ cứng
Cho dù đó là Ổ đĩa cứng truyền thống (HDD) hay Ổ cứng thể rắn (SSD) thì bạn cũng không nên sử dụng thiết bị có ổ cứng gần như đầy vì nó sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc
Nếu thiết bị có phần cứng tương đối mới và bạn nhận thấy các ứng dụng, tệp quản lý và các tác vụ khác đang gặp khó khăn để tác vụ thì có thể là do ổ đĩa sắp hết dung lượng. Thông thường, điều này trở nên rõ ràng hơn sau khi 70% tổng công suất đã được sử dụng.
Một cách để ngăn bộ nhớ ảnh hưởng đến hiệu suất là sử dụng Storage Sense để xóa các tệp tạm thời và không cần thiết để lấy lại dung lượng. Để giải phóng dung lượng với Storage Sense trên Windows 10, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào System (Hệ thống).
Bước 3: Nhấp vào Storage (Bộ nhớ).
Bước 4: Trong phần Local Disk (Đĩa cục bộ), nhấp vào tùy chọn Temporary files (Tệp tạm thời). Nếu bạn không thấy tùy chọn, hãy nhấp vào tùy chọn Show more categories (Hiển thị thêm danh mục) để xem các mục còn lại trong danh sách.
Bước 5: Kiểm tra các tệp bạn muốn xóa để lấy lại dung lượng và cải thiện hiệu suất hệ thống.
Bước 6: Nhấp vào nút Remove files (Xóa tệp).
Lưu ý:
- Khi chọn các tệp tạm thời, hãy nhớ rằng chọn tùy chọn Downloads (Tải xuống) sẽ xóa mọi thứ bên trong thư mục này. Nếu bạn muốn giữ các tệp này thì không chọn tùy chọn này.
- Ngoài ra, bạn có thể chọn xóa mục Previous Windows Installation(s) (Các cài đặt Windows trước) (nếu có). Tuy nhiên, sau khi xóa các tệp này, bạn sẽ không thể quay lại phiên bản trước nếu gặp sự cố.
8. Sử dụng chống phân mảnh ổ đĩa
Nếu bạn có một thiết bị có phần cứng cũ hơn với ổ đĩa cứng xoay truyền thống, việc sắp xếp dữ liệu có thể tăng khả năng phản hồi của máy. Để chạy công cụ chống phân mảnh, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào System (Hệ thống).
Bước 3: Nhấp vào Storage (Bộ nhớ).
Bước 4: Trong phần More storage settings (Cài đặt bộ nhớ khác), nhấp vào tùy chọn Optimize Drives (Tối ưu hóa ổ đĩa).
Bước 5: Chọn ổ đĩa cần chống phân mảnh.
Bước 6: Nhấp vào nút Optimize (Tối ưu hóa).
Sau khi bạn hoàn thành, tiện ích sẽ sắp xếp lại các tệp để giúp chúng có thể truy cập nhanh hơn vào lần sau khi cần và cải thiện hiệu suất đáng kể. Lưu ý duy nhất là quá trình này có thể mất nhiều thời gian tùy thuộc vào lượng dữ liệu được lưu trữ trên ổ đĩa.
Nếu thiết bị có ổ SSD, việc sử dụng công cụ chống phân mảnh sẽ chạy lệnh trim để thông báo cho thiết bị lưu trữ về các khối có dữ liệu có thể được xóa an toàn. Quá trình này có thể cải thiện đáng kể hiệu suất vì ổ đĩa sẽ không phải xóa các khối trong quá trình ghi dữ liệu.
9. Định cấu hình ReadyBoost
ReadyBoost không phải là mới đối với Windows 10, nó đã xuất hiện trong nhiều năm và đây là một tính năng sử dụng ổ đĩa flash hoặc thẻ SD để lưu vào bộ đệm các tệp nhằm tăng hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Tuy nhiên, nếu thiết bị có ổ SSD, tính năng này sẽ không khả dụng vì nó không có khả năng cung cấp các lợi ích bổ sung. Để bật ReadyBoost trên Windows 10, hãy kết nối ổ đĩa flash USB và sử dụng các bước sau:
Bước 1: Mở File Explorer.
Bước 2: Nhấp vào This PC từ khung bên trái.
Bước 3: Trong phần Devices and drives (Thiết bị và ổ đĩa), nhấp chuột phải vào ổ đĩa flash USB và chọn Properties (Thuộc tính).
Bước 4: Nhấp vào tab ReadyBoost.
Bước 5: Chọn tùy chọn Dedicate this device to ReadyBoost (Cung cấp thiết bị này cho ReadyBoost).
Bước 6: Nhấp vào nút Apply (Áp dụng).
Bước 7: Nhấp vào nút OK.
10. Quét các phần mềm độc hại
Khi thiết bị bắt đầu hoạt động chậm, đây có thể là dấu hiệu của việc nhiễm phần mềm độc hại. Thông thường, vi rút, phần mềm gián điệp và các loại phần mềm độc hại khác được biết là chiếm nhiều tài nguyên hệ thống khiến thiết bị không thể sử dụng được.
Mặc dù Windows 10 đi kèm với Microsoft Defender Antivirus, nhưng nó không đảm bảo rằng phần mềm độc hại sẽ không xâm nhập vào hệ thống. Chính vì thế, nếu nghi ngờ máy tính đã bị nhiễm virus, bạn nên thử quét toàn bộ virus.
Để chạy toàn bộ quá trình quét vi-rút trên Windows 10, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Start.
Bước 2: Tìm kiếm và nhấp vào Windows Security (Bảo mật Windows)
Bước 3: Nhấp vào Virus & threat protection (Bảo vệ khỏi mối đe dọa và vi-rút).
Bước 4: Trong phần Virus & threat protection updates (Cập nhật bảo vệ khỏi mối đe dọa và vi-rút), nhấp vào tùy chọn Check for updates (Kiểm tra bản cập nhật).
Bước 5: Trong trang mới, nhấp vào nút Check for updates ở cuối trang.
Bước 6: Nhấp vào Virus & threat protection (Bảo vệ khỏi mối đe dọa và vi-rút).
Bước 7: Trong phần Current threats (Các mối đe dọa hiện tại), nhấp vào tùy chọn Scan options (Tùy chọn quét).
Bước 8: Chọn Full scan (Quét toàn bộ).
Bước 9: Nhấp vào nút Scan now (Quét ngay bây giờ).
Sau khi bạn hoàn thành các bước, Microsoft Defender Antivirus sẽ phát hiện và xóa mọi phần mềm độc hại ảnh hưởng đến hiệu suất.
Microsoft Defender Offline scan
Nếu Microsoft Defender Antivirus không thể sử dụng vì có sự cố khi hoàn tất quá trình quét thì có thể thiết bị nhiễm phần mềm độc hại phức tạp không thể xóa được trong khi hệ điều hành đang chạy. Vì vậy, bạn nên sử dụng phần mềm chống vi-rút bao gồm một tùy chọn để thực hiện quét ngoại tuyến.
Để hoàn tất quét ngoại tuyến Microsoft Defender Antivirus, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Start.
Bước 2: Tìm kiếm và nhấp vào Windows Security (Bảo mật Windows)
Bước 3: Nhấp vào Virus & threat protection (Bảo vệ khỏi mối đe dọa và vi-rút).
Bước 4: Trong phần Current threats (Các mối đe dọa hiện tại), nhấp vào tùy chọn Scan options (Tùy chọn quét).
Bước 5: Chọn Microsoft Defender Offline scan (quét Ngoại tuyến của Bộ bảo vệ Microsoft).
Bước 6: Nhấp vào nút Scan now (Quét ngay bây giờ).
11. Cài đặt bản cập nhật mới nhất
Microsoft luôn tung ra các bản cập nhật để khắc phục sự cố, bổ sung các tính năng mới và vá các lỗ hổng bảo mật. Mặc dù đôi khi các bản cập nhật là lý do khiến mọi thứ không hoạt động chính xác, nhưng việc duy trì bản cập nhật có thể tăng tốc máy tính của bạn.
Cài đặt các bản cập nhật tích lũy
Trên Windows 10, các bản cập nhật diễn ra tự động, nhưng tùy thuộc vào bản cập nhật hoặc cách mà thiết bị được cấu hình, chúng không phải lúc nào cũng tải xuống và cài đặt ngay khi có sẵn. Nếu máy tính của bạn chạy chậm hơn bình thường, có thể tải bản cập nhật để cải thiện hiệu suất.
Để cài đặt các bản cập nhật theo cách thủ công trên Windows 10, hãy sử dụng các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Update & Security (Cập nhật & Bảo mật).
Bước 3: Nhấp vào Windows Update.
Bước 4: Nhấp vào nút Check for updates (Kiểm tra bản cập nhật).
Bước 5: (Tùy chọn) Trong phần Optional updates available (Các bản cập nhật tùy chọn có sẵn), hãy nhấp vào tùy chọn Download and install now (Tải xuống và cài đặt ngay) nếu có sẵn bản cập nhật tích lũy.
Bước 6: Nhấp vào nút Restart now (Khởi động lại ngay).
Nâng cấp lên phiên bản mới nhất
Nếu thiết bị có phiên bản Windows 10 cũ hơn, việc nâng cấp lên phiên bản mới nhất có thể tăng tốc hiệu suất hoặc giới thiệu các tính năng mới có thể giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và hoàn thành công việc nhanh hơn.
Để đưa thiết bị Windows 10 lên phiên bản mới nhất, hãy sử dụng các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Update & Security (Cập nhật & Bảo mật).
Bước 3: Nhấp vào Windows Update.
Bước 4: Nhấp vào nút Check for updates (Kiểm tra bản cập nhật).
Bước 5: Trong phần Feature Update (Cập nhật tính năng), nhấp vào tùy chọn Download and install now (Tải xuống và cài đặt ngay) nếu có phiên bản mới.
Lưu ý: Nếu tùy chọn này không khả dụng, máy tính đã được cài đặt phiên bản mới nhất hoặc phiên bản mới chưa hoàn toàn tương thích với cấu hình phần cứng của bạn.
Bước 6: Nhấp vào nút Restart now (Khởi động lại ngay).
Cập nhật trình điều khiển thiết bị
Nếu máy tính của bạn chạy chậm do vấn đề tương thích hoặc trình điều khiển được thiết kế kém, bạn có thể giải quyết vấn đề hiệu suất bằng cách tải xuống và cài đặt phiên bản trình điều khiển phát hành trước hoặc ổn định nhất có sẵn từ trang web hỗ trợ của nhà sản xuất theo cách thủ công.
Trước khi tiếp tục, bạn cần tải xuống trình điều khiển mới nhất có sẵn từ trang web của nhà sản xuất thiết bị của bạn, giải nén tệp bằng tệp tự giải nén hoặc tệp mở rộng zip, sau đó sử dụng các bước sau:
Lưu ý: Bất cứ khi nào có thể, bạn nên sử dụng hướng dẫn trên trang web hỗ trợ của nhà sản xuất để hoàn thành tác vụ này. Nếu không có hướng dẫn, thì bạn có thể tham khảo các bước dưới đây.
Bước 1: Mở Start.
Bước 2: Tìm kiếm và chọn Device Manager (Trình quản lý thiết bị).
Bước 3: Mở rộng nhánh cho trình điều khiển thiết bị gây ra sự cố bằng cách nhấp vào mũi tên bên cạnh icon. Ví dụ ứng dụng Display adapters như hình bên dưới.
Bước 4: Nhấp chuột phải vào thiết bị và chọn tùy chọn Update driver (Cập nhật trình điều khiển).
Bước 5: Nhấp vào tùy chọn Browse my computer for driver software (Duyệt máy tính của tôi để tìm phần mềm trình điều khiển).
Bước 6: Trong phần Search for drivers in this location (Tìm kiếm trình điều khiển ở vị trí này), nhấp vào nút Browse.
Bước 7: Chọn thư mục chứa các tệp cài đặt trình điều khiển thiết bị.
Bước 8: Nhấp vào nút OK → Next → Close.
Sau khi bạn hoàn thành các bước, phiên bản trình điều khiển mới sẽ được cài đặt để giải quyết khả năng tương thích hoặc bất kỳ sự cố nào khác ảnh hưởng đến hệ thống và tăng hiệu suất.
Cập nhật ứng dụng
Các ứng dụng lỗi thời có thể làm chậm máy tính và điều này là do lỗi hoặc sự cố tương thích với phiên bản Windows 10 mới. Mặc dù các ứng dụng bạn cài đặt từ Microsoft Store có thể cập nhật tự động, nhưng nhiều ứng dụng máy tính để bàn truyền thống cần được cập nhật theo cách thủ công.
Nếu có ứng dụng gây ra sự cố về hiệu suất, bạn nên kiểm tra trang web hỗ trợ phần mềm của mình để biết bản cập nhật mới hơn và hướng dẫn cài đặt ứng dụng đó. Để cập nhật ứng dụng Microsoft Store theo cách thủ công, hãy làm theo các bước sau.
Bước 1: Mở Microsoft Store.
Bước 2: Nhấp vào nút Xem thêm (dấu chấm lửng) từ góc trên bên phải.
Bước 3: Chọn tùy chọn Downloads and updates (Tải xuống và cập nhật).
Bước 4: Nhấp vào nút Get updates (Nhận bản cập nhật).
Bước 5: Nhấp vào tùy chọn Update all (Cập nhật tất cả).
12. Chuyển sang gói điện hiệu suất cao
Windows 10 cho phép người dùng sử dụng nhiều gói khác nhau như Cân bằng, Tiết kiệm điện và Hiệu suất cao để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Nếu bạn muốn tăng hiệu suất hệ thống, hãy sử dụng tùy chọn High performance (Hiệu suất cao) vì tùy chọn này cho phép thiết bị sử dụng nhiều năng lượng hơn để hoạt động nhanh hơn.
Để chọn gói điện mới trên Windows 10, hãy sử dụng các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Power & sleep (Nguồn và chế độ ngủ).
Bước 3: Trong phần Related settings (Các cài đặt liên quan), nhấp vào tùy chọn Additional power settings (Cài đặt nguồn bổ sung).
Bước 4: Nhấp vào tùy chọn Show additional plans (Hiển thị gói bổ sung) (nếu có).
Bước 5: Chọn High-performance power (Điện năng hiệu suất cao).
Trên máy tính xách tay, bạn cũng có thể thay đổi Power mode (Chế độ nguồn) để tăng hiệu suất bằng cách chạm hoặc nhấp vào biểu tượng pin trong khu vực thông báo của thanh tác vụ và chọn Best performance bằng cách sử dụng thanh trượt.
13. Tắt hiệu ứng hình ảnh hệ thống
Trên Windows 10, bạn sẽ tìm thấy nhiều hiệu ứng hình ảnh từ hoạt ảnh, bóng đổ đến các yếu tố hình ảnh nâng cao hơn, chẳng hạn như làm mờ và trong suốt, làm nổi bật và một phần của Fluent Design.
Mặc dù những hiệu ứng này có thể làm cho trải nghiệm trực quan hấp dẫn hơn, chúng cũng yêu cầu tài nguyên hệ thống có thể làm chậm máy tính có phần cứng cũ hơn. Tuy nhiên, bạn có thể tắt các hiệu ứng này để tiết kiệm tài nguyên và làm cho Windows 10 nhanh hơn một chút.
Tắt hiệu ứng hình ảnh
Để tắt hoạt ảnh, bóng đổ, phông chữ mịn và các hiệu ứng khác trên Windows 10, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào System (Hệ thống).
Bước 3: Nhấp vào About.
Bước 4: Trong phần Related settings (Các cài đặt liên quan), nhấp vào tùy chọn Advanced system settings (Cài đặt hệ thống nâng cao) từ ngăn bên phải.
Bước 5: Nhấp vào tab Advanced (Nâng cao).
Bước 6: Trong phần Performance (Hiệu suất), nhấp vào nút Settings (Cài đặt).
Bước 7: Bấm vào tab Visual Effects (Hiệu ứng Hình ảnh).
Bước 8: Chọn tùy chọn Adjust for best performance (Điều chỉnh để có hiệu suất tốt nhất) để tắt tất cả các hiệu ứng và hoạt ảnh.
Lưu ý: Sử dụng tùy chọn này cũng sẽ ảnh hưởng đến cách hiển thị phông chữ. Nếu bạn muốn giữ cho phông chữ sắc nét và dễ đọc hơn, hãy chọn Custom (Tùy chỉnh), xóa tất cả các cài đặt, nhưng chọn tùy chọn Smooth edges of screen fonts.
Bước 9: Nhấp vào nút Apply → OK.
Tắt hiệu ứng trong suốt
Để tăng tốc Windows 10 vô hiệu hóa các hiệu ứng Fluent Design, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Personalization (Cá nhân hóa).
Bước 3: Nhấp vào Colors (Màu sắc).
Bước 4: Tắt công tắc chuyển đổi Transparency effects (Hiệu ứng trong suốt).
14. Tắt lập chỉ mục tìm kiếm
Mặc dù tìm kiếm trên Windows 10 là một tính năng quan trọng để tìm ứng dụng, cài đặt và tệp, nhưng quá trình lập chỉ mục đôi khi có thể tiêu tốn nhiều tài nguyên và nó có thể tác động tiêu cực đến quá trình trải nghiệm trải nghiệm.
Nếu bạn giữ các tệp của mình có tổ chức, bạn có thể làm chậm quá trình lập chỉ mục bằng cách loại trừ tất cả các vị trí tìm kiếm. Để tắt chỉ mục tìm kiếm nhằm cải thiện hiệu suất hệ thống trên Windows 10, hãy làm theo các bước sau.
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Search → Search Windows.
Bước 3: Trong phần More Search Indexer Settings (Cài đặt Trình lập chỉ mục tìm kiếm khác), hãy nhấp vào tùy chọn Advanced Search Indexer Settings (Cài đặt trình lập chỉ mục tìm kiếm nâng cao).
Bước 4: Nhấp vào nút Modify (Sửa đổi) → Show all location (Hiển thị tất cả các vị trí).
Bước 5: Trong phần Change selected locations (Thay đổi vị trí đã chọn), hãy xóa tất cả các vị trí đã chọn.
Bước 6: Nhấp vào nút OK → Close.
Sau khi bạn hoàn thành các bước, Windows Search sẽ tiếp tục chạy trên thiết bị của bạn, nhưng Windows 10 sẽ không còn lập chỉ mục các vị trí được chỉ định, điều này sẽ cải thiện hiệu suất tổng thể.
15. Tăng kích thước Page File
Trên Windows 10, Page File là một tệp ẩn trên ổ cứng hoạt động như bộ nhớ và nó hoạt động như một bộ nhớ hệ thống tràn bộ nhớ, nơi chứa dữ liệu cho các ứng dụng hiện đang chạy trên thiết bị.
Chính vì thế, nếu bạn tăng kích thước của tệp hoán trang, nó có thể giúp tăng hiệu suất hệ thống. Để sửa đổi tệp trang nhằm tăng hiệu suất, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào System (Hệ thống).
Bước 3: Nhấp vào About.
Bước 4: Trong phần Related settings (Các cài đặt liên quan), nhấp vào tùy chọn Advanced system settings (Cài đặt hệ thống nâng cao) từ ngăn bên phải.
Bước 5: Nhấp vào tab Advanced (Nâng cao).
Bước 6: Trong phần Performance (Hiệu suất), nhấp vào nút Settings (Cài đặt).
Bước 7: Nhấp vào tab Advanced (Nâng cao).
Bước 8: Trong phần Virtual memory (Bộ nhớ ảo), nhấp vào nút Change (Thay đổi).
Bước 9: Xóa tùy chọn Automatically manage paging files size for all drives (Tự động quản lý kích thước tệp hoán trang cho tất cả các ổ đĩa).
Bước 10: Chọn Custom size (Kích thước tùy chỉnh).
Bước 11: Chỉ định kích thước ban đầu và tối đa cho tệp hoán trang tính bằng megabyte.
Lưu ý: Bạn nên sử dụng 1.5 lần tổng bộ nhớ khả dụng cho Initial size (Kích thước ban đầu) và 3 lần bộ nhớ khả dụng cho Maximum size (Kích thước tối đa).Ngoài ra, bạn có thể xác nhận tổng dung lượng bộ nhớ hiện có trên trang About.
Bước 12: Nhấp vào nút Set → OK → OK.
Bước 13: Khởi động lại máy tính của bạn.
Nếu các cài đặt mới đang gây ra sự cố hoặc hiệu suất không được cải thiện, bạn có thể hoàn lại các thay đổi bằng các hướng dẫn tương tự được nêu ở trên. Tuy nhiên, ở bước số 9, hãy đảm bảo chọn System managed size (Kích thước được quản lý hệ thống) và chọn Automatically manage paging files size for all drives.
16. Khôi phục trạng thái làm việc trước đó
Đôi khi máy tính của bạn sẽ bắt đầu chậm lại sau khi cài đặt bản cập nhật hệ thống, trình điều khiển thiết bị hoặc ứng dụng mới. Nếu bạn không thể xác định lý do tại sao thiết bị chậm, bạn có thể hoàn tác bất kỳ thay đổi nào bằng cách khôi phục trạng thái làm việc trước đó bằng System Restore (Khôi phục Hệ thống).
Để áp dụng khôi phục nhằm khắc phục sự cố hiệu suất trên Windows 10, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Start (Bắt đầu).
Bước 2: Tìm kiếm Create a restore point (Tạo điểm khôi phục) và nhấp vào kết quả trên cùng để mở ứng dụng System Properties (Thuộc tính hệ thống).
Bước 3: Nhấp vào tab System Protection (Bảo vệ Hệ thống).
Bước 4: Nhấp vào nút System Restore (Khôi phục Hệ thống).
Bước 5: Nhấp vào nút Next (Tiếp theo).
Bước 6: Chọn điểm khôi phục gần đây nhất để giải quyết vấn đề về hiệu suất.
Bước 7: Nhấp vào nút Scan for affected programs (Quét các chương trình bị ảnh hưởng) để xác định các ứng dụng sẽ bị xóa nếu chúng được cài đặt sau khi tạo điểm khôi phục.
Bước 8: Nhấp vào nút Close → Next → Finish.
Khi áp dụng điểm khôi phục, các tệp của bạn sẽ được giữ nguyên, nhưng quá trình này sẽ xóa các thay đổi hệ thống, bản cập nhật, trình điều khiển và ứng dụng được cài đặt sau khi điểm khôi phục được tạo.
17. Sửa chữa các tệp thiết lập Windows
Nếu thiết bị có dấu hiệu của các vấn đề về hiệu suất, đó có thể là do các tệp hệ thống bị hỏng. Nếu đúng như vậy, bạn có thể sử dụng công cụ quản lý và dịch vụ hình ảnh triển khai (DISM) và dòng lệnh Trình kiểm tra tệp hệ thống (SFC) để khắc phục thiết lập mà không cần cài đặt lại.
Sửa các tệp cài đặt bằng DISM
Để sử dụng DISM sửa chữa các tệp hệ thống bị hỏng nhằm cải thiện hiệu suất và độ ổn định trên Windows 10, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Start (Bắt đầu).
Bước 2: Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả trên cùng và nhấp vào tùy chọn Run as Administrator.
Bước 3: Nhập lệnh sau và nhấn Enter.
DISM /Online /Cleanup-image /Restorehealth
Sau khi bạn hoàn thành các bước, thiết bị sẽ hoạt động bình thường nếu tiện ích được kết thúc thành công. Nếu quá trình quét gặp sự cố, thì bạn cũng nên sử dụng công cụ dòng lệnh SFC bên dưới.
Sửa các tệp cài đặt bằng SFC
Bước 1: Mở Start (Bắt đầu).
Bước 2: Tìm kiếm Command Prompt, nhấp chuột phải vào kết quả trên cùng và nhấp vào tùy chọn Run as Administrator.
Bước 3: Nhập lệnh sau và nhấn Enter.
sfc /scannow
Sau khi bạn hoàn thành các bước, công cụ sẽ có thể khắc phục mọi sự cố ảnh hưởng đến hiệu suất.
18. Đặt lại thiết bị về mặc định gốc
Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt lại máy tính về cài đặt mặc định của nhà sản xuất để bắt đầu mới bằng bản sao Windows 10 sạch để cải thiện việc khởi động và tắt máy, tuổi thọ pin và hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Lưu ý: Nếu bạn chọn xóa các tệp của mình, bạn nên cân nhắc tạo một bản sao lưu đầy đủ hoặc tạo bản sao các tệp của mình vào ổ đĩa ngoài trước khi tiếp tục.
Để đặt lại thiết bị về cài đặt mặc định, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Settings (Cài đặt).
Bước 2: Nhấp vào Update & Security (Cập nhật & Bảo mật).
Bước 3: Nhấp vào Recovery (Khôi phục).
Bước 4: Trong phần Reset this PC (Đặt lại PC này), nhấp vào nút Get started.
Bước 5: Nhấp vào nút Keep my files (Giữ tệp của tôi) hoặc bạn cũng có thể nhấp vào nút Remove everything để xóa mọi thứ và cài đặt máy tính của bạn lại từ đầu.
Bước 6: Chọn Local reisntall (Cài đặt lại cục bộ).
Lưu ý: Nếu bạn muốn cài đặt Windows 10 mà không có các ứng dụng được cài đặt sẵn với thiết bị hoặc tùy chọn Local reinstall không hoạt động, hãy chọn Cloud download.
Bước 7: Nhấp vào nút nút Next (Tiếp theo).
Bước 8: Nhấp vào nút Reset (Đặt lại).
Sau khi bạn hoàn tất các bước, Windows 10 sẽ được cài đặt lại, xóa các cấu hình, cài đặt và ứng dụng trước đó để giúp bạn tăng hiệu suất hệ thống. Nếu bạn đã chọn tùy chọn xóa mọi thứ, hãy nhớ khôi phục các tệp của bạn từ bản sao lưu trước đó sau quá trình.
19. Nâng cấp lên ổ đĩa nhanh hơn
Dù đã thử qua tất cả các cách bên trên, thậm chí ngay cả sau khi trải qua quá trình đặt lại mà không nhận thấy sự cải thiện về hiệu suất, thì có thể đã đến lúc nâng cấp ổ cứng lên SSD.
Nâng cấp lên Solid-State Drive (Ổ cứng thể rắn) có lẽ là một trong những cách tốt nhất để tăng hiệu suất trên phần cứng cũ. Thông thường, đó là bởi vì SSD không có các bộ phận chuyển động như ổ cứng truyền thống, có nghĩa là dữ liệu có thể được đọc và ghi nhanh hơn rất nhiều.
Khi bạn thay thế ổ cứng HDD bằng ổ SSD, Windows 10 sẽ khởi động nhanh hơn một cách đáng kể, các ứng dụng sẽ khởi chạy nhanh hơn, đồng thời hiệu suất tổng thể sẽ hoạt động mượt mà hơn.
Nếu bạn định nâng cấp lên SSD, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng Samsung 860 EVO vì hiệu suất nhanh, độ tin cậy và bảo hành năm năm.
20. Nâng cấp bộ nhớ hệ thống
Bộ nhớ hệ thống không đủ cũng có thể là lý do tại sao PC hoặc máy tính xách tay của bạn chạy chậm, đặc biệt nếu bạn làm việc với nhiều ứng dụng và nhiều tab đang mở cùng một lúc.
Nếu bạn muốn xác định xem máy tính của bạn có cần thêm bộ nhớ hay không, trước tiên bạn cần xác định tổng dung lượng bộ nhớ được cài đặt trên thiết bị và các hệ thống đang sử dụng nó.
Để xem tổng dung lượng và mức sử dụng bộ nhớ hiện tại, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Start (Bắt đầu).
Bước 2: Tìm kiếm và chọn Task Manager (Trình quản lý tác vụ)
Bước 3: Nhấp vào tab Performance (Hiệu suất).
Bước 4: Nhấp vào Memory (Bộ nhớ) từ ngăn bên trái.
Bước 5: Ở bên phải, hãy kiểm tra tổng dung lượng RAM ở góc trên cùng bên phải. Ở góc dưới cùng bên trái, trong phần In use (Compressed), bạn có thể tìm tổng dung lượng bộ nhớ hiện đang được sử dụng.
Nếu tổng dung lượng bộ nhớ đang sử dụng cao (khoảng 80%), thì đã đến lúc thêm thẻ nhớ. Mặc dù quá trình bổ sung thêm bộ nhớ tương đối đơn giản, nhưng việc tìm kiếm một bộ tương thích có thể khá khó khăn.
Nên nhớ quá trình sử dụng Task Manager (Trình quản lý tác vụ) để tìm ra loại bộ nhớ bạn cần và nếu có bất kỳ khe cắm nào. Bạn cũng nên kiểm tra trang web của nhà sản xuất thiết bị của mình để tìm thêm thông tin cụ thể về các yêu cầu bộ nhớ.